FUEL OILS - FO No2B (3.0S)

 03:30 PM @ Tuesday - 06 November, 2012

Vietnam National Petroleum Group (Petrolimex) is trading petroleum products with quality specification - technical requirements are announced at Petrolimex’s Registered Quality Standards issued by Decision No. 702/XD-QD-TGD of 9 December 2009.

Petrolimex’s Registered Quality Standard of Fuel Oils – FO No2B (3.0S) “TCCS 04:2009/Petrolimex” as follows:

http://www.petrolimex.com.vn/tn/tu-lieu/tieu_chuan_co_so_ve_nhien_lieu_dot_lo/default.aspx

Bảng chỉ tiêu chất lượng của nhiên liệu đốt lò (Fuel oils - Specification)

TT

Tên chỉ tiêu

Product Property

Mức

Limits

Phương pháp thử

Test method

FO No 2B

(3,0S)

FO No 2B

(3,5S)

FO No 3

(380)

1

Khối lượng riêng ở 15oC, kg/L, max

Density at 15oC, kg/L, max

0,970

0,991

0,991

TCVN 6594:2007

(ASTM D 1298-05)/IP 160

2

Độ nhớt động học ở 50oC, cSt, max

Vicosity at 50oC, cSt, max

180

180

380

TCVN 3171:2007

(ASTM D 445-06)/IP 71-1

3

Điểm chớp cháy cốc kín, oC, min

Flash point, oC, min

66

66

60

TCVN 2693:2007

(ASTM D93-06)/IP 34

4

Cặn cacbon Conradson, % khối lượng, max

Micro carbon residue, %m/m, max

14

16

18

TCVN 6324 :2006

(ASTM D 189-05)/IP 13

5

Hàm lượng lưu huỳnh, % khối lượng, max

Sulfur content, % m/m, max

3,0

3,5

3,5

TCVN 3172 :2008

(ASTM D 4294-06)/IP 336/ IP 61

6

Hàm lượng tro, % khối lượng, max

Ash content, %m/m, max

0,15

0,15

0,15

TCVN 2690:2007

(ASTM D 482-03)/IP 4

7

Điểm đông đặc, oC

Pour point, oC

TCVN 3753:2007

(ASTM D 97-05A)/IP 15

-Mùa hè, max

Summer, max

+24

+24

+24

-Mùa đông, max

Winter, max

+15

+9

+24

8

Nhiệt trị, cal/g, min

Specific Energy, cal/g, min

10200

9800

-

ASTM D 240 /IP 12

9

Hàm lượng nước, % thể tích, max

Water content, % v/v

1,0

1,0

1,0

TCVN 2692:2007

(ASTM D 95-05e1)/IP 74

10

Hàm lượng tạp chất, % khối lượng, max

Sediment content, % m/m, max

0,15

0,15

-

ASTM D 473/IP 53

11

Hàm lượng kim loại vanadium, ppm, max

Vanadium, ppm, max

95

-

-

IP 501

12

Hàm lượng kim loại natri, ppm,max

Sodium, ppm, max

50

-

-

IP 501

13

Hàm lượng kim loại nhôm và Silic, ppm, max

Aluminium & Silicon, ppm, max

60

-

-

ASTM D 5184/IP 377

14

Độ tương thích-Spot Test, max

Compatibility-Spot Test, max

Loại 2

No. 2

-

-

ASTM D 4740

15

Độ sạch-Spot Test, max

Cleanliness-Spot Test, max

Loại 2

No. 2

-

-

ASTM D 4740

16

Hàm lượng Asphanten, % khối lượng, max

Asphaltene content, %m/m, max

5

-

-

ASTM D 6560/IP 143

17

Hàm lượng cặn tổng, % khối lượng, max

Total sediment, %m/m, max

0,1

-

-

ASTM D 4870/IP 375