Vietnam National Petroleum Group (Petrolimex) is trading petroleum products with quality specification - technical requirements are announced at Petrolimex’s Registered Quality Standards issued by Decision No. 702/XD-QD-TGD of 9 December 2009.
Petrolimex’s Registered Quality Standard of Fuel Oils – FO No2B (3.0S) “TCCS 04:2009/Petrolimex” as follows:
http://www.petrolimex.com.vn/tn/tu-lieu/tieu_chuan_co_so_ve_nhien_lieu_dot_lo/default.aspx
Bảng chỉ tiêu chất lượng của nhiên liệu đốt lò (Fuel oils - Specification)
TT | Tên chỉ tiêu Product Property | Mức Limits | Phương pháp thử Test method | ||
FO No 2B (3,0S) | FO No 2B (3,5S) | FO No 3 (380) | |||
1 | Khối lượng riêng ở 15oC, kg/L, max Density at 15oC, kg/L, max | 0,970 | 0,991 | 0,991 | TCVN 6594:2007 (ASTM D 1298-05)/IP 160 |
2 | Độ nhớt động học ở 50oC, cSt, max Vicosity at 50oC, cSt, max | 180 | 180 | 380 | TCVN 3171:2007 (ASTM D 445-06)/IP 71-1 |
3 | Điểm chớp cháy cốc kín, oC, min Flash point, oC, min | 66 | 66 | 60 | TCVN 2693:2007 (ASTM D93-06)/IP 34 |
4 | Cặn cacbon Conradson, % khối lượng, max Micro carbon residue, %m/m, max | 14 | 16 | 18 | TCVN 6324 :2006 (ASTM D 189-05)/IP 13 |
5 | Hàm lượng lưu huỳnh, % khối lượng, max Sulfur content, % m/m, max | 3,0 | 3,5 | 3,5 | TCVN 3172 :2008 (ASTM D 4294-06)/IP 336/ IP 61 |
6 | Hàm lượng tro, % khối lượng, max Ash content, %m/m, max | 0,15 | 0,15 | 0,15 | TCVN 2690:2007 (ASTM D 482-03)/IP 4 |
7 | Điểm đông đặc, oC Pour point, oC | TCVN 3753:2007 (ASTM D 97-05A)/IP 15 | |||
-Mùa hè, max Summer, max | +24 | +24 | +24 | ||
-Mùa đông, max Winter, max | +15 | +9 | +24 | ||
8 | Nhiệt trị, cal/g, min Specific Energy, cal/g, min | 10200 | 9800 | - | ASTM D 240 /IP 12 |
9 | Hàm lượng nước, % thể tích, max Water content, % v/v | 1,0 | 1,0 | 1,0 | TCVN 2692:2007 (ASTM D 95-05e1)/IP 74 |
10 | Hàm lượng tạp chất, % khối lượng, max Sediment content, % m/m, max | 0,15 | 0,15 | - | ASTM D 473/IP 53 |
11 | Hàm lượng kim loại vanadium, ppm, max Vanadium, ppm, max | 95 | - | - | IP 501 |
12 | Hàm lượng kim loại natri, ppm,max Sodium, ppm, max | 50 | - | - | IP 501 |
13 | Hàm lượng kim loại nhôm và Silic, ppm, max Aluminium & Silicon, ppm, max | 60 | - | - | ASTM D 5184/IP 377 |
14 | Độ tương thích-Spot Test, max Compatibility-Spot Test, max | Loại 2 No. 2 | - | - | ASTM D 4740 |
15 | Độ sạch-Spot Test, max Cleanliness-Spot Test, max | Loại 2 No. 2 | - | - | ASTM D 4740 |
16 | Hàm lượng Asphanten, % khối lượng, max Asphaltene content, %m/m, max | 5 | - | - | ASTM D 6560/IP 143 |
17 | Hàm lượng cặn tổng, % khối lượng, max Total sediment, %m/m, max | 0,1 | - | - | ASTM D 4870/IP 375 |