Hỗ trợ

Chia sẻ

Lịch kho xuất hàng - Tháng 04/2014

Tháng 4– 2014

Ngày

Kho xuất bộ

Kho xuất thủy

Xuất ngày

Xuất đêm

Kho nghỉ

Thứ 3 -01

A-C

C (21 giờ)

B

A-B-C

Thứ 4- 02

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 5- 03

A-B-C

C (21 giờ )

-

A-B-C

Thứ 6 -04

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 7-05

A-C

C (21 giờ)

B

A-C

Chủ nhật-06

B

Thứ 2 – 07

A-B-C

C (21 giờ)

B

A-B-C

Thứ 3- 08

A-B

B (21 giờ)

C

A-B-C

Thứ 4- 09

A-C

C (21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 5- 10

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 6 -11

A-C

C (21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 7- 12

A-B

B (21 giờ)

C

A-B

Chủ nhật – 13

C

Thứ 2 -14

A-B

B (21 giờ)

C

A-B-C

Thứ 3- 15

A-C

C (21 giờ)

B

A-B-C

Thứ 4 -16

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 5- 17

A-B-C

C (21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 6- 18

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 7- 19

A-C

C (21 giờ)

B

A-C

Chủ nhật – 20

B

Thứ 2 -21

A-B-C

C (21 giờ)

-

A-B-C

Thứ 3- 22

A-B

B (21 giờ)

C

A-B-C

Thứ 4-23

A-C

C (21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 5 -24

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 6- 25

A-C

C (21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 7- 26

A-B

B (21 giờ )

C

A-B

Chủ nhật - 27

C

Thứ 2- 28

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 3- 29

A-C

C (21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 4- 30

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Ghi chú : Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 cho PA ( Vinapco không nhận hàng đêm )

Nguồn hàng hiện có tại các kho :

  • Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
  • Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 ,Jet A1
  • Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO ,Jet A1