Lịch kho xuất hàng - Tháng 11/2014

 04:59 CH @ Thứ Tư - 05 Tháng Mười Một, 2014

Tháng 11 – 2014

Ngày

Kho xuất bộ

Kho xuất thủy

Xuất ngày

Xuất đêm

Kho nghỉ

Thứ 7- 01

A-C

C (21 giờ)

B

A-C

Chủ nhật –02

B

Thứ 2 -03

A-B-C

C (21 giờ)

-

A-B-C

Thứ 3- 04

A-B

B (21 giờ)

C

A-B-C

Thứ 4-05

A-C

C (21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 5 -06

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 6- 07

A-C

C (21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 7- 08

A-B

B (21 giờ )

C

A-B

Chủ nhật – 09

C

Thứ 2- 10

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 3- 11

A-C

C (21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 4- 12

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 5- 13

A-B-C

C (21 giờ )

-

A-B-C

Thứ 6- 14

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 7- 15

A-C

C (21 giờ )

B

A-C

Chủ nhật – 16

B

Thứ 2- 17

A-B-C

C (21 giờ )

-

A-B-C

Thứ 3- 18

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 4 -19

A-C

C (21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 5- 20

A-B

B (21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 6- 21

A-C

C (21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 7 -22

A-B

B (21 giờ )

C

A-B

Chủ nhật -23

C

Thứ 2- 24

A-B

B (21 giờ)

C

A-B-C

Thứ 3-25

A-C

C ( 21 giờ )

B

A-B-C

Thứ 4- 26

A-B

B (21 giờ)

C

A-B-C

Thứ 5-27

A-B-C

C ( 21 giờ )

-

A-B-C

Thứ 6-28

A-B

B ( 21 giờ )

C

A-B-C

Thứ 7- 29

A-C

C (21 giờ)

B

A-C

Chủ nhật - 30

B

Ghi chú : Các đêm xuất sau 21 giờ chỉ xuất Jet A1 cho PA (Vinapco không nhận hàng đêm)
Nguồn hàng hiện có tại các kho:

  • Kho A : Xăng M92, DO 0.25, DO 0.05, FO 3.0, FO 3.5, FO 380
  • Kho B : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.25, DO 0.05 ,Jet A1
  • Kho C : Xăng M92, Xăng M95, DO 0.05, KO ,Jet A1

Nguồn:  Petrolimex Sài Gòn
Petrolimex Sài Gòn